72
CM
Y. Cabaye
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Yohan Cabaye
CM
72
174cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
64
66
65
65
69
67
68
66
66
65
65
65
65
65
65
65
Tốc độ
56
Sút
65
Chuyền bóng
69
Rê bóng
67
Phòng thủ
65
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
62
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
63
Vô lê
65
Penalty
70
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
69
Đá phạt
69
Sút xoáy
69
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Phản ứng
73
Kèm người
63
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Quyết đoán
72
Nhảy
57
Bình tĩnh
73
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2020 | AS Saint Etienne | |
2018~2019 | Al Nassr | |
2015~2018 | crystal palace | |
2014~2015 | Paris Saint-Germain | |
2011~2014 | Newcastle United | |
2004~2011 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |