76
CDM
J. McCarthy
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
James McCarthy
CDM
76
CM
74
180cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
64
66
66
66
71
68
73
67
67
71
71
69
69
69
69
71
Tốc độ
58
Sút
59
Chuyền bóng
71
Rê bóng
70
Phòng thủ
72
Thể chất
69
Tốc độ
58
Tăng tốc
60
Dứt điểm
55
Lực sút
66
Sút xa
63
Chọn vị trí
63
Vô lê
61
Penalty
60
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
67
Chuyền dài
74
Đá phạt
63
Sút xoáy
63
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Phản ứng
69
Kèm người
74
Lấy bóng
73
Cắt bóng
76
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
70
Thể lực
60
Quyết đoán
79
Nhảy
64
Bình tĩnh
72
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |