66
CAM
A. Halilović
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alen Halilović
CAM
66
RW
65
169cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
54
61
62
62
59
63
49
62
62
38
38
47
47
51
51
38
Tốc độ
64
Sút
54
Chuyền bóng
63
Rê bóng
66
Phòng thủ
35
Thể chất
36
Tốc độ
64
Tăng tốc
65
Dứt điểm
50
Lực sút
56
Sút xa
60
Chọn vị trí
60
Vô lê
56
Penalty
58
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
63
Chuyền dài
61
Đá phạt
61
Sút xoáy
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
74
Phản ứng
60
Kèm người
44
Lấy bóng
32
Cắt bóng
39
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
28
Thể lực
53
Quyết đoán
35
Nhảy
46
Bình tĩnh
62
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fortuna sitart | |
2022~ | HNK 리예카 | |
2022~2023 | HNK 리예카 | |
2021~ | reading | |
2021~2022 | reading | |
2020~2021 | Birmingham City | |
2019~2019 | Standard liège | |
2019~2020 | SC Heyrenbane | |
2018~2020 | AC Milan | |
2017~2018 | UD Las Palmas | |
2016~2018 | Hamburg SV | |
2015~2016 | Real Sporting Gijon | |
2014~2015 | 바르셀로나 B | |
2012~2014 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |