52
CM
D. Adshead
5
12
46
48
49
49
49
49
46
49
49
43
43
45
45
46
46
43
Tốc độ
59
Sút
43
Chuyền bóng
48
Rê bóng
48
Phòng thủ
41
Thể chất
45
Tốc độ
58
Tăng tốc
61
Dứt điểm
41
Lực sút
47
Sút xa
46
Chọn vị trí
51
Vô lê
34
Penalty
41
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
41
Chuyền dài
53
Đá phạt
35
Sút xoáy
42
Rê bóng
46
Giữ bóng
49
Khéo léo
55
Thăng bằng
61
Phản ứng
48
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
32
Đánh đầu
34
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
44
Thể lực
49
Quyết đoán
42
Nhảy
54
Bình tĩnh
50
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |