74
CDM
D. De Rossi
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele De Rossi
CDM
74
184cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
14
59
59
57
57
66
61
71
59
59
72
72
67
67
66
66
72
Tốc độ
51
Sút
56
Chuyền bóng
64
Rê bóng
60
Phòng thủ
75
Thể chất
67
Tốc độ
51
Tăng tốc
53
Dứt điểm
44
Lực sút
72
Sút xa
64
Chọn vị trí
48
Vô lê
65
Penalty
71
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
50
Chuyền dài
71
Đá phạt
63
Sút xoáy
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
68
Khéo léo
55
Thăng bằng
64
Phản ứng
71
Kèm người
80
Lấy bóng
72
Cắt bóng
77
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
81
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2019 | Boca Juniors | |
2002~2019 | Roma FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |