69
GK
D. Subašić
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danijel Subašić
GK
69
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
2
5
Level
66
23
24
23
23
25
25
24
24
24
25
25
22
22
22
22
25
TM Đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
68
Tốc độ
46
TM chọn vị trí
68
Tốc độ
48
Tăng tốc
45
Dứt điểm
8
Lực sút
21
Sút xa
12
Chọn vị trí
13
Vô lê
11
Penalty
20
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
46
Tạt bóng
9
Chuyền dài
23
Đá phạt
34
Sút xoáy
21
Rê bóng
9
Giữ bóng
16
Khéo léo
37
Thăng bằng
32
Phản ứng
65
Kèm người
12
Lấy bóng
12
Cắt bóng
17
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
71
Thể lực
28
Quyết đoán
27
Nhảy
66
Bình tĩnh
57
TM đổ người
67
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
66
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
68
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Hajduk Split | |
2021~2023 | Hajduk Split | |
2012~2020 | AS Monaco | |
2009~2012 | Hajduk Split | |
2008~2008 | Hajduk Split | |
2003~2009 | NK 자다르 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |