72
ST
E. Lavezzi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ezequiel Lavezzi
ST
72
CAM
74
173cm
|
75kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
15
69
71
71
71
65
71
52
70
70
47
47
51
51
55
55
47
Tốc độ
73
Sút
69
Chuyền bóng
68
Rê bóng
72
Phòng thủ
34
Thể chất
62
Tốc độ
73
Tăng tốc
75
Dứt điểm
71
Lực sút
70
Sút xa
69
Chọn vị trí
72
Vô lê
68
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
68
Chuyền dài
57
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
72
Giữ bóng
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Phản ứng
72
Kèm người
35
Lấy bóng
35
Cắt bóng
27
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
63
Thể lực
60
Quyết đoán
64
Nhảy
72
Bình tĩnh
69
TM đổ người
5
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~2019 | Hebei FC | |
2012~2016 | Paris Saint-Germain | |
2007~2012 | Neapolitan | |
2005~2007 | San Lorenzo de Almagro | |
2004~2005 | San Lorenzo de Almagro | |
2003~2004 | 에스투디안테스 부에노스 아이레스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |