70
LW
F. Borini
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Borini
LW
70
RM
69
180cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
66
67
67
67
61
67
52
66
66
47
47
50
50
53
53
47
Tốc độ
65
Sút
65
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
39
Thể chất
60
Tốc độ
64
Tăng tốc
68
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
64
Chọn vị trí
70
Vô lê
66
Penalty
69
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
65
Chuyền dài
55
Đá phạt
54
Sút xoáy
64
Rê bóng
70
Giữ bóng
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
59
Phản ứng
68
Kèm người
60
Lấy bóng
26
Cắt bóng
26
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
57
Thể lực
66
Quyết đoán
64
Nhảy
62
Bình tĩnh
67
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Sampdoria | |
2021~ | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2021~2023 | VavaCars Fatih Karagumruk SK | |
2020~2020 | Ellas Verona | |
2018~2020 | AC Milan | |
2017~2018 | AC Milan | |
2015~2018 | sunderland | |
2013~2014 | sunderland | |
2012~2012 | Roma FC | |
2012~2015 | Liverpool | |
2011~2011 | swansea city | |
2011~2012 | Roma FC | |
2009~2011 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |