70
CM
J. Wilshere
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jack Wilshere
CM
70
CAM
71
CDM
66
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
2
Level
15
61
66
66
66
67
68
63
66
66
58
58
59
59
60
60
58
Tốc độ
56
Sút
58
Chuyền bóng
69
Rê bóng
70
Phòng thủ
55
Thể chất
57
Tốc độ
53
Tăng tốc
60
Dứt điểm
54
Lực sút
65
Sút xa
62
Chọn vị trí
67
Vô lê
56
Penalty
57
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
64
Chuyền dài
71
Đá phạt
63
Sút xoáy
68
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Phản ứng
66
Kèm người
55
Lấy bóng
56
Cắt bóng
55
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
53
Thể lực
53
Quyết đoán
72
Nhảy
58
Bình tĩnh
71
TM đổ người
5
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Aarhus GF | |
2022~2022 | Aarhus GF | |
2021~ | AFC Bournemouth | |
2021~2022 | AFC Bournemouth | |
2018~2020 | West Ham United | |
2016~2017 | AFC Bournemouth | |
2010~2010 | Bolton Wanderers | |
2008~2018 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |