68
GK
M. Barbosa
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mariano Barbosa
GK
68
188cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
65
22
23
23
23
27
25
27
25
25
24
24
23
23
23
23
24
TM Đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
66
Tốc độ
37
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
38
Tăng tốc
37
Dứt điểm
9
Lực sút
22
Sút xa
10
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
21
Chuyền ngắn
33
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
10
Chuyền dài
32
Đá phạt
10
Sút xoáy
9
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Khéo léo
42
Thăng bằng
41
Phản ứng
66
Kèm người
11
Lấy bóng
13
Cắt bóng
19
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
57
Thể lực
36
Quyết đoán
32
Nhảy
55
Bình tĩnh
49
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
67
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |