70
RB
Mariano
6
15
62
64
65
65
65
64
66
66
66
63
63
67
67
68
68
63
Tốc độ
70
Sút
56
Chuyền bóng
66
Rê bóng
66
Phòng thủ
62
Thể chất
67
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
48
Lực sút
74
Sút xa
60
Chọn vị trí
65
Vô lê
51
Penalty
54
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
72
Chuyền dài
66
Đá phạt
49
Sút xoáy
72
Rê bóng
66
Giữ bóng
69
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
66
Kèm người
62
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
62
Thể lực
78
Quyết đoán
67
Nhảy
62
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2017~2020 | Galatasaray SK | |
2015~2017 | Sevilla FC | |
2012~2015 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2010~2012 | 플루미넨세 | |
2009~2009 | 플루미넨세 | |
2008~2008 | 이파칭가 FC | |
2007~2007 | 크루제이루 | |
2007~2010 | 톰벤시 | |
2005~2005 | 과라니 | |
2005~2007 | 이파칭가 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |