67
GK
Miguel Silva
5
64
19
19
19
19
20
20
20
21
21
20
20
20
20
20
20
20
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
60
TM phát bóng
52
TM Phản xạ
67
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
44
Tăng tốc
42
Dứt điểm
4
Lực sút
18
Sút xa
5
Chọn vị trí
7
Vô lê
8
Penalty
11
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
10
Chuyền dài
17
Đá phạt
11
Sút xoáy
9
Rê bóng
7
Giữ bóng
9
Khéo léo
26
Thăng bằng
29
Phản ứng
64
Kèm người
14
Lấy bóng
12
Cắt bóng
6
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
51
Thể lực
24
Quyết đoán
17
Nhảy
64
Bình tĩnh
32
TM đổ người
68
TM bắt bóng
60
TM phát bóng
52
TM phản xạ
67
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |