69
GK
Douglas Tanque
6
66
22
24
23
23
28
27
27
25
25
25
25
22
22
23
23
25
TM Đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
63
TM Phản xạ
66
Tốc độ
33
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
36
Tăng tốc
29
Dứt điểm
8
Lực sút
19
Sút xa
15
Chọn vị trí
12
Vô lê
12
Penalty
12
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
11
Chuyền dài
28
Đá phạt
10
Sút xoáy
14
Rê bóng
12
Giữ bóng
17
Khéo léo
39
Thăng bằng
44
Phản ứng
70
Kèm người
16
Lấy bóng
8
Cắt bóng
17
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
64
Thể lực
36
Quyết đoán
33
Nhảy
65
Bình tĩnh
49
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
63
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |