59
LB
Đoàn Văn Hậu
5
13
46
46
47
47
48
46
54
48
48
56
56
56
56
55
55
56
Tốc độ
66
Sút
39
Chuyền bóng
44
Rê bóng
50
Phòng thủ
55
Thể chất
62
Tốc độ
67
Tăng tốc
66
Dứt điểm
31
Lực sút
56
Sút xa
49
Chọn vị trí
30
Vô lê
24
Penalty
32
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
45
Chuyền dài
48
Đá phạt
30
Sút xoáy
26
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Khéo léo
64
Thăng bằng
52
Phản ứng
52
Kèm người
52
Lấy bóng
58
Cắt bóng
55
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Quyết đoán
61
Nhảy
60
Bình tĩnh
55
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |