47
RB
Yeljan Shinar
5
9
34
36
38
38
37
37
41
39
39
43
43
44
44
43
43
43
Tốc độ
56
Sút
22
Chuyền bóng
33
Rê bóng
44
Phòng thủ
43
Thể chất
50
Tốc độ
56
Tăng tốc
56
Dứt điểm
19
Lực sút
29
Sút xa
18
Chọn vị trí
37
Vô lê
18
Penalty
27
Chuyền ngắn
35
Tầm nhìn
35
Tạt bóng
35
Chuyền dài
31
Đá phạt
20
Sút xoáy
33
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Khéo léo
57
Thăng bằng
48
Phản ứng
39
Kèm người
43
Lấy bóng
48
Cắt bóng
41
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Quyết đoán
53
Nhảy
38
Bình tĩnh
43
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |