75
ST
C. Robinson
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum Robinson
ST
75
LM
75
178cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
72
73
74
74
64
72
52
72
72
47
47
54
54
56
56
47
Tốc độ
83
Sút
72
Chuyền bóng
65
Rê bóng
74
Phòng thủ
38
Thể chất
61
Tốc độ
83
Tăng tốc
85
Dứt điểm
76
Lực sút
71
Sút xa
69
Chọn vị trí
74
Vô lê
61
Penalty
63
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
70
Chuyền dài
55
Đá phạt
57
Sút xoáy
59
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
81
Thăng bằng
69
Phản ứng
72
Kèm người
50
Lấy bóng
27
Cắt bóng
31
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Quyết đoán
49
Nhảy
50
Bình tĩnh
69
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |