76
ST
O. McBurnie
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oliver McBurnie
ST
76
191cm
|
77kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
2
5
Level
26
73
72
68
68
65
70
55
68
68
52
52
51
51
53
53
52
Tốc độ
68
Sút
72
Chuyền bóng
60
Rê bóng
70
Phòng thủ
39
Thể chất
74
Tốc độ
71
Tăng tốc
66
Dứt điểm
76
Lực sút
78
Sút xa
62
Chọn vị trí
75
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
45
Chuyền dài
58
Đá phạt
37
Sút xoáy
47
Rê bóng
73
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Phản ứng
74
Kèm người
38
Lấy bóng
35
Cắt bóng
34
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
80
Thể lực
72
Quyết đoán
63
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
21
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |