77
CB
A. Webster
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adam Webster
CB
77
191cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
23
55
58
60
60
66
61
73
63
63
74
74
71
71
71
71
74
Tốc độ
70
Sút
35
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
75
Thể chất
75
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
33
Lực sút
42
Sút xa
38
Chọn vị trí
33
Vô lê
34
Penalty
31
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
54
Chuyền dài
72
Đá phạt
32
Sút xoáy
34
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
62
Phản ứng
71
Kèm người
76
Lấy bóng
75
Cắt bóng
77
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
77
Thể lực
74
Quyết đoán
72
Nhảy
78
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
22
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |