79
CB
J. Stephens
10
26
61
63
62
62
68
64
74
64
64
76
76
72
72
70
70
76
Tốc độ
64
Sút
47
Chuyền bóng
64
Rê bóng
69
Phòng thủ
77
Thể chất
73
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
43
Lực sút
59
Sút xa
48
Chọn vị trí
52
Vô lê
41
Penalty
48
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
52
Chuyền dài
70
Đá phạt
62
Sút xoáy
59
Rê bóng
69
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Phản ứng
76
Kèm người
76
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
77
Thể lực
69
Quyết đoán
71
Nhảy
70
Bình tĩnh
70
TM đổ người
22
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |