77
ST
L. Mousset
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lys Mousset
ST
77
184cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
74
72
72
72
61
69
49
70
70
46
46
50
50
53
53
46
Tốc độ
83
Sút
74
Chuyền bóng
58
Rê bóng
74
Phòng thủ
31
Thể chất
69
Tốc độ
83
Tăng tốc
84
Dứt điểm
75
Lực sút
77
Sút xa
73
Chọn vị trí
74
Vô lê
66
Penalty
72
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
58
Chuyền dài
49
Đá phạt
46
Sút xoáy
65
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
70
Phản ứng
72
Kèm người
26
Lấy bóng
27
Cắt bóng
29
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
70
Quyết đoán
49
Nhảy
69
Bình tĩnh
63
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
21
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |