50
GK
F. Ravaglia
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Federico Ravaglia
GK
50
191cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
47
15
15
16
16
17
16
17
17
17
16
16
17
17
17
17
16
TM Đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM phát bóng
45
TM Phản xạ
51
Tốc độ
32
TM chọn vị trí
43
Tốc độ
34
Tăng tốc
31
Dứt điểm
5
Lực sút
16
Sút xa
8
Chọn vị trí
8
Vô lê
8
Penalty
16
Chuyền ngắn
16
Tầm nhìn
18
Tạt bóng
9
Chuyền dài
18
Đá phạt
11
Sút xoáy
12
Rê bóng
8
Giữ bóng
16
Khéo léo
36
Thăng bằng
30
Phản ứng
36
Kèm người
12
Lấy bóng
11
Cắt bóng
8
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
8
Sức mạnh
42
Thể lực
38
Quyết đoán
16
Nhảy
40
Bình tĩnh
20
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM phát bóng
45
TM phản xạ
51
TM chọn vị trí
43
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |