95
GK
Song Bum Keun
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Song Bum Keun
GK
95
194cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
92
41
47
48
48
55
54
51
51
51
42
42
44
44
45
45
42
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
95
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
22
Lực sút
41
Sút xa
25
Chọn vị trí
25
Vô lê
32
Penalty
15
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
29
Chuyền dài
74
Đá phạt
15
Sút xoáy
22
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Khéo léo
83
Thăng bằng
79
Phản ứng
86
Kèm người
22
Lấy bóng
29
Cắt bóng
30
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
75
Thể lực
45
Quyết đoán
56
Nhảy
67
Bình tĩnh
63
TM đổ người
98
TM bắt bóng
95
TM phát bóng
92
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 쇼난 벨마레 | |
2018~ | Jeonbuk Hyundai Motors | |
2018~2023 | Jeonbuk Hyundai Motors |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |