99
CAM
K. Havertz
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kai Havertz
CAM
99
RM
98
188cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
4
Level
19
94
96
96
96
91
96
76
95
95
68
68
76
76
79
79
68
Tốc độ
95
Sút
93
Chuyền bóng
94
Rê bóng
97
Phòng thủ
56
Thể chất
81
Tốc độ
95
Tăng tốc
95
Dứt điểm
94
Lực sút
90
Sút xa
98
Chọn vị trí
98
Vô lê
87
Penalty
87
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
87
Chuyền dài
92
Đá phạt
84
Sút xoáy
94
Rê bóng
99
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
90
Phản ứng
102
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
46
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
83
Thể lực
91
Quyết đoán
65
Nhảy
86
Bình tĩnh
94
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Arsenal | |
2020~ | Chelsea | |
2020~2023 | Chelsea | |
2016~2020 | Bayer 04 Leverkusen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |