71
GK
B. Foster
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ben Foster
GK
71
193cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
68
24
25
25
25
27
27
26
26
26
24
24
24
24
25
25
24
TM Đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
69
Tốc độ
39
TM chọn vị trí
69
Tốc độ
39
Tăng tốc
41
Dứt điểm
16
Lực sút
24
Sút xa
12
Chọn vị trí
12
Vô lê
12
Penalty
36
Chuyền ngắn
32
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
13
Chuyền dài
28
Đá phạt
15
Sút xoáy
13
Rê bóng
12
Giữ bóng
22
Khéo léo
40
Thăng bằng
44
Phản ứng
65
Kèm người
19
Lấy bóng
13
Cắt bóng
20
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Quyết đoán
13
Nhảy
64
Bình tĩnh
56
TM đổ người
69
TM bắt bóng
68
TM phát bóng
64
TM phản xạ
69
TM chọn vị trí
69
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Wrexham AFC | |
2023~2023 | Wrexham AFC | |
2018~ | Watford | |
2018~2022 | Watford | |
2012~2018 | West Bromwich Albion | |
2011~2012 | West Bromwich Albion | |
2010~2012 | Birmingham City | |
2005~2005 | Wrexham AFC | |
2005~2007 | Watford | |
2005~2010 | Manchester United | |
2004~2004 | 키더민스터 해리어스 | |
2002~2002 | Bristol city | |
2001~2005 | Stoke City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |