73
CDM
Fernandinho
7
15
64
64
63
63
67
65
70
63
63
70
70
66
66
66
66
70
Tốc độ
51
Sút
62
Chuyền bóng
65
Rê bóng
68
Phòng thủ
71
Thể chất
65
Tốc độ
46
Tăng tốc
58
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
61
Vô lê
62
Penalty
54
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
60
Chuyền dài
70
Đá phạt
63
Sút xoáy
60
Rê bóng
67
Giữ bóng
72
Khéo léo
60
Thăng bằng
68
Phản ứng
72
Kèm người
74
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
66
Thể lực
55
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
4
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | 아틀레티쿠 파렌세 | |
2013~ | Manchester City | |
2013~2022 | Manchester City | |
2005~2013 | Shakhtar Donetsk | |
2002~2005 | 아틀레티쿠 파렌세 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |