66
RB
K. Lala
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Lala
RB
66
RWB
67
178cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
60
62
62
62
62
62
63
63
63
62
62
63
63
64
64
62
Tốc độ
68
Sút
54
Chuyền bóng
63
Rê bóng
63
Phòng thủ
62
Thể chất
63
Tốc độ
68
Tăng tốc
68
Dứt điểm
52
Lực sút
64
Sút xa
48
Chọn vị trí
64
Vô lê
39
Penalty
66
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
65
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
64
Giữ bóng
65
Khéo léo
59
Thăng bằng
62
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
64
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
63
Thể lực
66
Quyết đoán
64
Nhảy
63
Bình tĩnh
62
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Stade Breast 29 | |
2021~ | Olympiacos CFP | |
2021~2023 | Olympiacos CFP | |
2017~2021 | RC Strasbourg | |
2015~2017 | RC Lance | |
2011~2015 | Valencienne FC | |
2010~2011 | Paris FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |