69
CB
L. Koscielny
6
14
49
50
50
50
56
52
63
51
51
66
66
59
59
58
58
66
Tốc độ
44
Sút
37
Chuyền bóng
54
Rê bóng
56
Phòng thủ
67
Thể chất
61
Tốc độ
46
Tăng tốc
43
Dứt điểm
32
Lực sút
48
Sút xa
41
Chọn vị trí
36
Vô lê
31
Penalty
45
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
46
Chuyền dài
64
Đá phạt
43
Sút xoáy
27
Rê bóng
55
Giữ bóng
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Phản ứng
65
Kèm người
68
Lấy bóng
67
Cắt bóng
68
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
68
Thể lực
39
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
65
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | FC Girondaeng Bordeaux | |
2019~2022 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2010~2019 | Arsenal | |
2009~2010 | FC Lorient | |
2007~2009 | 투르 FC | |
2004~2007 | En Avant Guingamp |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |