71
CB
Sokratis
7
12
54
51
49
49
53
50
62
50
50
68
68
61
61
59
59
68
Tốc độ
55
Sút
46
Chuyền bóng
46
Rê bóng
51
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
58
Tăng tốc
53
Dứt điểm
41
Lực sút
68
Sút xa
42
Chọn vị trí
43
Vô lê
44
Penalty
33
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
41
Chuyền dài
52
Đá phạt
31
Sút xoáy
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Phản ứng
66
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
75
Thể lực
56
Quyết đoán
77
Nhảy
64
Bình tĩnh
65
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
4
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Olympiacos CFP | |
2021~ | Olympiacos CFP | |
2021~2023 | Olympiacos CFP | |
2018~2021 | Arsenal | |
2013~2018 | Borussia Dortmund | |
2012~2013 | Werder Bremen | |
2011~2012 | Werder Bremen | |
2010~2011 | AC Milan | |
2008~2010 | Genoa | |
2006~2006 | 니키 볼로스 | |
2005~2008 | AEK Athens |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |