70
RM
V. Moses
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Victor Moses
RM
70
177cm
|
79kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
64
66
66
66
66
66
64
67
67
62
62
65
65
65
65
62
Tốc độ
67
Sút
61
Chuyền bóng
65
Rê bóng
70
Phòng thủ
61
Thể chất
62
Tốc độ
67
Tăng tốc
68
Dứt điểm
59
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
56
Penalty
62
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
67
Chuyền dài
64
Đá phạt
54
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
72
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Phản ứng
65
Kèm người
58
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
60
Thể lực
71
Quyết đoán
58
Nhảy
63
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Spartak moscow | |
2020~2020 | Inter Milan | |
2020~2021 | Spartak moscow | |
2019~2020 | Fenerbahce SK | |
2015~2016 | West Ham United | |
2014~2015 | Stoke City | |
2013~2014 | Liverpool | |
2012~2021 | Chelsea | |
2010~2012 | Wigan Athletic | |
2008~2010 | crystal palace |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |