100
RW
Antony
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Antony Matheus dos Santos
RW
100
174cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
91
95
97
97
89
96
74
96
96
63
63
72
72
77
77
63
Tốc độ
99
Sút
94
Chuyền bóng
94
Rê bóng
99
Phòng thủ
50
Thể chất
83
Tốc độ
97
Tăng tốc
102
Dứt điểm
97
Lực sút
87
Sút xa
101
Chọn vị trí
95
Vô lê
80
Penalty
85
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
103
Chuyền dài
92
Đá phạt
90
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
102
Thăng bằng
100
Phản ứng
94
Kèm người
56
Lấy bóng
50
Cắt bóng
45
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
78
Thể lực
91
Quyết đoán
90
Nhảy
72
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 09 - Chẵn 29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Manchester United | |
2020~ | Ajax | |
2020~2022 | Ajax | |
2019~2020 | 상 파울루 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |