99
CAM
E. Smith Rowe
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emile Smith Rowe
CAM
99
LW
99
182cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
20
92
96
96
96
90
96
73
95
95
62
62
72
72
76
76
62
Tốc độ
95
Sút
95
Chuyền bóng
94
Rê bóng
96
Phòng thủ
49
Thể chất
81
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
97
Lực sút
92
Sút xa
100
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
86
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
82
Sút xoáy
97
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
95
Thăng bằng
95
Phản ứng
94
Kèm người
51
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
83
Thể lực
90
Quyết đoán
71
Nhảy
65
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | Huddersfield Town | |
2019~2019 | RB Leipzig | |
2018~ | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |