94
CB
O. Kossounou
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kossounou Odilon
CB
94
RB
89
191cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
72
74
75
75
81
77
88
79
79
91
91
86
86
85
85
91
Tốc độ
87
Sút
50
Chuyền bóng
77
Rê bóng
85
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ
92
Tăng tốc
82
Dứt điểm
45
Lực sút
71
Sút xa
42
Chọn vị trí
53
Vô lê
46
Penalty
51
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
67
Chuyền dài
88
Đá phạt
42
Sút xoáy
48
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
81
Thăng bằng
78
Phản ứng
84
Kèm người
95
Lấy bóng
89
Cắt bóng
88
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
97
Thể lực
89
Quyết đoán
92
Nhảy
94
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2019 | Hammarby IF | |
2019~2021 | Club Brugge |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |