96
CDM
O. Skipp
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Oliver Skipp
CDM
96
CM
91
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
78
81
81
81
88
84
93
85
85
91
91
90
90
90
90
91
Tốc độ
81
Sút
65
Chuyền bóng
87
Rê bóng
86
Phòng thủ
92
Thể chất
94
Tốc độ
78
Tăng tốc
86
Dứt điểm
61
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
73
Vô lê
58
Penalty
71
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
78
Chuyền dài
90
Đá phạt
63
Sút xoáy
73
Rê bóng
83
Giữ bóng
93
Khéo léo
80
Thăng bằng
93
Phản ứng
90
Kèm người
94
Lấy bóng
95
Cắt bóng
90
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
97
Nhảy
88
Bình tĩnh
87
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Norwich City | |
2020~2021 | Norwich City | |
2018~ | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |