93
RB
T. Lamptey
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
T. Lamptey
RB
93
RWB
93
RM
91
163cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
79
84
86
86
84
85
86
88
88
84
84
90
90
90
90
84
Tốc độ
100
Sút
65
Chuyền bóng
83
Rê bóng
91
Phòng thủ
87
Thể chất
75
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
67
Lực sút
67
Sút xa
58
Chọn vị trí
86
Vô lê
51
Penalty
60
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
89
Chuyền dài
78
Đá phạt
54
Sút xoáy
79
Rê bóng
91
Giữ bóng
87
Khéo léo
101
Thăng bằng
100
Phản ứng
93
Kèm người
89
Lấy bóng
91
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
61
Thể lực
93
Quyết đoán
91
Nhảy
78
Bình tĩnh
87
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Brighton Hove Albion | |
2018~2020 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |