97
CB
W. Fofana
18
20
75
76
76
76
82
78
91
79
79
94
94
90
90
88
88
94
Tốc độ
94
Sút
56
Chuyền bóng
75
Rê bóng
85
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
92
Dứt điểm
52
Lực sút
67
Sút xa
56
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
60
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
60
Chuyền dài
87
Đá phạt
55
Sút xoáy
58
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
90
Phản ứng
91
Kèm người
97
Lấy bóng
96
Cắt bóng
97
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
95
Thể lực
92
Quyết đoán
96
Nhảy
100
Bình tĩnh
90
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 02 - Chẵn 22
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Chelsea | |
2020~ | Leicester City | |
2020~2022 | Leicester City | |
2019~2020 | AS Saint Etienne |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |