58
GK
D. Martin
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Martin
GK
58
188cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
55
25
26
25
25
27
27
25
26
26
23
23
22
22
23
23
23
TM Đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
55
Tốc độ
34
TM chọn vị trí
56
Tốc độ
32
Tăng tốc
37
Dứt điểm
13
Lực sút
42
Sút xa
12
Chọn vị trí
11
Vô lê
12
Penalty
13
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
16
Chuyền dài
27
Đá phạt
16
Sút xoáy
12
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Khéo léo
52
Thăng bằng
35
Phản ứng
56
Kèm người
14
Lấy bóng
11
Cắt bóng
14
Đánh đầu
16
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
61
Thể lực
32
Quyết đoán
24
Nhảy
53
Bình tĩnh
53
TM đổ người
55
TM bắt bóng
54
TM phát bóng
56
TM phản xạ
55
TM chọn vị trí
56
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |