67
GK
Kiko Casilla
5
64
27
28
27
27
30
30
29
29
29
27
27
25
25
26
26
27
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
66
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
63
Tốc độ
43
Tăng tốc
40
Dứt điểm
12
Lực sút
49
Sút xa
11
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
20
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
21
Chuyền dài
24
Đá phạt
22
Sút xoáy
22
Rê bóng
16
Giữ bóng
26
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Phản ứng
64
Kèm người
23
Lấy bóng
13
Cắt bóng
17
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
63
Thể lực
36
Quyết đoán
40
Nhảy
61
Bình tĩnh
53
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
65
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
63
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Getafe CF | |
2022~2023 | Getafe CF | |
2021~ | Elche CF | |
2021~2022 | Elche CF | |
2019~ | Leeds United | |
2019~2022 | Leeds United | |
2015~2019 | Real Madrid | |
2010~2011 | FC Cartagena | |
2008~2010 | Cadiz CF | |
2008~2015 | RCD Espanyol | |
2007~2008 | RCD 에스파뇰 B | |
2005~2007 | 카스티야 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |