67
GK
M. Stekelenburg
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Maarten Stekelenburg
GK
67
197cm
|
92kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
64
25
24
22
22
27
25
28
24
24
25
25
22
22
23
23
25
TM Đổ người
61
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
62
Tốc độ
27
TM chọn vị trí
70
Tốc độ
28
Tăng tốc
26
Dứt điểm
9
Lực sút
49
Sút xa
9
Chọn vị trí
10
Vô lê
9
Penalty
20
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
16
Chuyền dài
32
Đá phạt
11
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
27
Khéo léo
26
Thăng bằng
24
Phản ứng
58
Kèm người
8
Lấy bóng
13
Cắt bóng
23
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
12
Sức mạnh
68
Thể lực
21
Quyết đoán
36
Nhảy
48
Bình tĩnh
53
TM đổ người
61
TM bắt bóng
66
TM phát bóng
65
TM phản xạ
62
TM chọn vị trí
70
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Ajax | |
2020~2023 | Ajax | |
2016~2020 | Everton | |
2015~2016 | southampton | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2016 | Fulham | |
2011~2013 | Roma FC | |
2001~2011 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |