59
CM
Quang Hải
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nguyễn Quang Hải
CM
59
CAM
60
169cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
52
56
56
56
56
57
52
56
56
46
45
51
51
52
52
46
Tốc độ
75
Sút
49
Chuyền bóng
51
Rê bóng
59
Phòng thủ
46
Thể chất
44
Tốc độ
76
Tăng tốc
74
Dứt điểm
48
Lực sút
53
Sút xa
56
Chọn vị trí
51
Vô lê
36
Penalty
42
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
35
Chuyền dài
56
Đá phạt
38
Sút xoáy
43
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Khéo léo
71
Thăng bằng
77
Phản ứng
53
Kèm người
47
Lấy bóng
48
Cắt bóng
54
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
40
Thể lực
60
Quyết đoán
35
Nhảy
51
Bình tĩnh
44
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | 콩안 하노이 | |
2022~ | Pau FC | |
2022~2023 | Pau FC | |
2016~2022 | 하노이 FC | |
2015~2016 | 사이공 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |