64
LB
R. Bertrand
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Bertrand
LB
64
179cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
15
55
58
59
59
60
59
62
60
60
63
63
61
61
61
61
63
Tốc độ
56
Sút
46
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
63
Thể chất
58
Tốc độ
59
Tăng tốc
53
Dứt điểm
44
Lực sút
52
Sút xa
48
Chọn vị trí
56
Vô lê
38
Penalty
46
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
67
Chuyền dài
61
Đá phạt
58
Sút xoáy
63
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Phản ứng
61
Kèm người
64
Lấy bóng
65
Cắt bóng
62
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
61
Thể lực
48
Quyết đoán
66
Nhảy
64
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Leicester City | |
2021~2023 | Leicester City | |
2015~2021 | southampton | |
2014~2014 | Aston Villa | |
2014~2015 | southampton | |
2010~2010 | Nottingham Forest | |
2009~2010 | reading | |
2008~2009 | Norwich City | |
2007~2007 | Oldham Athletic | |
2006~2007 | AFC Bournemouth | |
2006~2015 | Chelsea |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |