85
ST
C. Adams
14
33
82
81
80
80
74
79
66
78
78
63
63
65
65
67
67
63
Tốc độ
87
Sút
84
Chuyền bóng
70
Rê bóng
81
Phòng thủ
51
Thể chất
84
Tốc độ
90
Tăng tốc
85
Dứt điểm
83
Lực sút
92
Sút xa
82
Chọn vị trí
84
Vô lê
78
Penalty
77
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
64
Chuyền dài
63
Đá phạt
68
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
84
Khéo léo
85
Thăng bằng
81
Phản ứng
81
Kèm người
45
Lấy bóng
53
Cắt bóng
48
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
86
Thể lực
84
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
78
TM đổ người
30
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
26
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | southampton | |
2016~2019 | Birmingham City | |
2014~2016 | Sheffield United | |
2013~2014 | 일크스튼 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |