83
LB
M. Targett
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Matt Targett
LB
83
183cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
31
69
72
74
74
76
73
79
76
76
78
77
80
80
81
81
78
Tốc độ
76
Sút
56
Chuyền bóng
78
Rê bóng
78
Phòng thủ
80
Thể chất
75
Tốc độ
76
Tăng tốc
76
Dứt điểm
50
Lực sút
72
Sút xa
54
Chọn vị trí
70
Vô lê
50
Penalty
60
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
87
Chuyền dài
73
Đá phạt
75
Sút xoáy
83
Rê bóng
79
Giữ bóng
81
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
81
Kèm người
82
Lấy bóng
82
Cắt bóng
83
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
71
Nhảy
71
Bình tĩnh
74
TM đổ người
23
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
22
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Newcastle United | |
2022~2022 | Newcastle United | |
2019~2022 | Aston Villa | |
2018~2018 | Fulham | |
2014~2019 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |