99
GK
A. Meier
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Meier
GK
99
195cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
96
41
41
40
40
45
43
45
42
42
42
42
41
41
42
42
42
TM Đổ người
98
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
96
TM Phản xạ
97
Tốc độ
58
TM chọn vị trí
96
Tốc độ
59
Tăng tốc
57
Dứt điểm
28
Lực sút
50
Sút xa
35
Chọn vị trí
28
Vô lê
26
Penalty
33
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
26
Chuyền dài
55
Đá phạt
20
Sút xoáy
28
Rê bóng
25
Giữ bóng
35
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Phản ứng
92
Kèm người
32
Lấy bóng
33
Cắt bóng
27
Đánh đầu
24
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Quyết đoán
45
Nhảy
88
Bình tĩnh
71
TM đổ người
98
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
96
TM phản xạ
97
TM chọn vị trí
96
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Borussia Dortmund | |
2019~2022 | SSV Jan Regensburg | |
2017~2019 | VfB Stuttgart | |
2016~2017 | FC 에네르기 코트부스 | |
2012~2016 | TSV Havelse | |
2009~2012 | 함부르크 SV II |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |