91
LB
F. Ballo-Touré
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fodé Ballo Touré
LB
91
182cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
19
79
82
84
84
84
83
87
86
86
86
86
88
88
88
88
86
Tốc độ
96
Sút
65
Chuyền bóng
82
Rê bóng
90
Phòng thủ
85
Thể chất
89
Tốc độ
96
Tăng tốc
98
Dứt điểm
59
Lực sút
76
Sút xa
68
Chọn vị trí
80
Vô lê
60
Penalty
63
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
83
Chuyền dài
78
Đá phạt
62
Sút xoáy
85
Rê bóng
90
Giữ bóng
91
Khéo léo
89
Thăng bằng
90
Phản ứng
87
Kèm người
86
Lấy bóng
87
Cắt bóng
88
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
86
Thể lực
96
Quyết đoán
92
Nhảy
80
Bình tĩnh
79
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2021~ | AC Milan | |
2019~2021 | AS Monaco | |
2017~2019 | LOSC reel | |
2015~2017 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
5 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.38% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.38% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
15 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.24% |