107
CM
C. Marchisio
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Claudio Marchisio
CM
107
CDM
104
180cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
97
100
100
100
104
102
101
101
101
96
96
99
99
100
100
96
Tốc độ
99
Sút
97
Chuyền bóng
103
Rê bóng
101
Phòng thủ
96
Thể chất
98
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
91
Lực sút
102
Sút xa
105
Chọn vị trí
100
Vô lê
95
Penalty
98
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
96
Chuyền dài
106
Đá phạt
94
Sút xoáy
98
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
99
Thăng bằng
97
Phản ứng
104
Kèm người
92
Lấy bóng
100
Cắt bóng
101
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
95
Thể lực
107
Quyết đoán
97
Nhảy
90
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~2020 | 제니트 | |
2007~2008 | Empoli | |
2006~2018 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |