109
CB
J. Mascherano
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Javier Mascherano
CB
109
CDM
109
174cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
3
5
Level
23
89
92
92
92
100
95
106
95
95
106
106
103
103
102
102
106
Tốc độ
96
Sút
77
Chuyền bóng
96
Rê bóng
99
Phòng thủ
108
Thể chất
104
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
93
Sút xa
80
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
80
Chuyền dài
107
Đá phạt
85
Sút xoáy
90
Rê bóng
97
Giữ bóng
103
Khéo léo
95
Thăng bằng
110
Phản ứng
104
Kèm người
110
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
110
Sức mạnh
100
Thể lực
108
Quyết đoán
109
Nhảy
106
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~2020 | Estudiantes de la Plata | |
2018~2020 | Hebei FC | |
2010~2018 | FC Barcelona | |
2008~2010 | Liverpool | |
2007~2008 | Liverpool | |
2006~2008 | West Ham United | |
2005~2006 | 코린치안스 | |
2003~2005 | River Plate |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |