110
ST
J. Papin
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jean Pierre Papin
ST
110
176cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
107
104
103
103
94
102
80
100
100
76
76
80
80
83
83
76
Tốc độ
103
Sút
109
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
61
Thể chất
96
Tốc độ
102
Tăng tốc
105
Dứt điểm
111
Lực sút
111
Sút xa
106
Chọn vị trí
112
Vô lê
109
Penalty
105
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
91
Chuyền dài
80
Đá phạt
84
Sút xoáy
103
Rê bóng
100
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
101
Phản ứng
109
Kèm người
55
Lấy bóng
59
Cắt bóng
56
Đánh đầu
108
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
98
Thể lực
100
Quyết đoán
84
Nhảy
106
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2009~2009 | AS 팩츄-비가누스 | |
2004~2006 | FC 배산 데까숀 | |
2001~2004 | US 레쥬 캅 페레 | |
1999~2001 | JS 상-피에호아스 | |
1998~1998 | En Avant Guingamp | |
1996~1998 | FC Girondaeng Bordeaux | |
1994~1996 | Bayern Munich | |
1992~1994 | AC Milan | |
1986~1992 | Olympique Marseille | |
1985~1986 | Club Brugge | |
1984~1985 | Valencienne FC | |
1981~1984 | INF 비시 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |