105
ST
P. Crouch
23
24
102
100
97
97
90
97
77
95
95
75
75
76
76
78
78
75
Tốc độ
94
Sút
102
Chuyền bóng
88
Rê bóng
97
Phòng thủ
59
Thể chất
97
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
104
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
106
Vô lê
106
Penalty
102
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
80
Chuyền dài
70
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
96
Giữ bóng
101
Khéo léo
88
Thăng bằng
102
Phản ứng
100
Kèm người
56
Lấy bóng
53
Cắt bóng
55
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
100
Thể lực
97
Quyết đoán
90
Nhảy
98
Bình tĩnh
102
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~2019 | Burnley | |
2011~2019 | Stoke City | |
2009~2011 | Tottenham Hotspur | |
2008~2009 | Portsmouth | |
2005~2008 | Liverpool | |
2004~2005 | southampton | |
2003~2003 | Norwich City | |
2002~2004 | Aston Villa | |
2001~2002 | Portsmouth | |
2000~2000 | 덜리치 햄릿 | |
2000~2001 | Queens Park Rangers | |
1998~2000 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |