108
CB
R. Carvalho
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ricardo Carvalho
CB
108
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
88
87
86
86
91
87
100
88
88
105
105
100
100
98
98
105
Tốc độ
98
Sút
71
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
107
Thể chất
100
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
56
Chọn vị trí
87
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
71
Chuyền dài
90
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
82
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
105
Kèm người
109
Lấy bóng
107
Cắt bóng
106
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
111
Sức mạnh
95
Thể lực
101
Quyết đoán
110
Nhảy
105
Bình tĩnh
94
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2018 | Shanghai hai river | |
2013~2016 | AS Monaco | |
2010~2013 | Real Madrid | |
2004~2010 | Chelsea | |
2000~2001 | 알베르카 | |
1999~2000 | 비토리아 세투발 | |
1997~1998 | 레사 | |
1997~2004 | FC Porto |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |