110
ST
Rudi Voller
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rudi Völler
ST
110
180cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
27
107
104
103
103
93
101
78
101
101
75
75
79
79
82
82
75
Tốc độ
104
Sút
106
Chuyền bóng
92
Rê bóng
103
Phòng thủ
56
Thể chất
102
Tốc độ
103
Tăng tốc
107
Dứt điểm
111
Lực sút
108
Sút xa
95
Chọn vị trí
110
Vô lê
103
Penalty
100
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
93
Chuyền dài
75
Đá phạt
89
Sút xoáy
100
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
107
Thăng bằng
95
Phản ứng
110
Kèm người
46
Lấy bóng
53
Cắt bóng
53
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
104
Thể lực
105
Quyết đoán
92
Nhảy
110
Bình tĩnh
106
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 40-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1994~1996 | Bayer 04 Leverkusen | |
1992~1994 | Olympique Marseille | |
1987~1992 | Roma FC | |
1982~1987 | Werder Bremen | |
1980~1982 | TSV 1860 Munich | |
1976~1980 | 키커스 오펜바흐 | |
1975~1976 | TSV 1860 하나우 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |